--

ồn ào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồn ào

+  

  • Noisy
    • Lớp học ồn ào
      A noisy class
    • Nói chuyện ồn ào
      There is a din of conversation
Lượt xem: 626